Có 2 kết quả:
胡言乱语 hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ • 胡言亂語 hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) babbling nonsense (idiom); crazy and unfounded ravings
(2) double Dutch
(2) double Dutch
Bình luận 0
hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) babbling nonsense (idiom); crazy and unfounded ravings
(2) double Dutch
(2) double Dutch
Bình luận 0